🌟 의복 (衣服)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의복 (
의복
) • 의복이 (의보기
) • 의복도 (의복또
) • 의복만 (의봉만
)
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 의복 (衣服) @ Giải nghĩa
- 방호복 (防護服) : 방사선에 의한 오염이나 폭발이나 화염으로 인한 피해를 막기 위해 입는 특수 의복.
- 한복 (韓服) : 한국의 전통 의복.
🗣️ 의복 (衣服) @ Ví dụ cụ thể
- 동양식 의복. [동양식 (東洋式)]
- 의복 생활을 서양화한 것은 참 잘한 일인 것 같아. [서양화하다 (西洋化하다)]
- 이른바 '의식주'라고 하는 의복, 음식, 주거 등 세 가지 요소는 인간 생활의 가장 기본적인 요소이다. [등 (等)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 의복
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)