🌟 자기중심적 (自己中心的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기중심적 (
자기중심적
)
📚 Từ phái sinh: • 자기중심(自己中心): 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
📚 thể loại: Thái độ Triết học, luân lí
🌷 ㅈㄱㅈㅅㅈ: Initial sound 자기중심적
-
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác. -
ㅈㄱㅈㅅㅈ (
자기중심적
)
: 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36)