🌷 Initial sound: ㅈㄱㅈㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
자기중심적
(自己中心的)
:
남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
•
자기중심적
(自己中心的)
:
남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VỊ KỈ: Sự suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
• Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Nghệ thuật (76)