🌟 자기중심 (自己中心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자기중심 (
자기중심
)
📚 Từ phái sinh: • 자기중심적(自己中心的): 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것. • 자기중심적(自己中心的): 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
🌷 ㅈㄱㅈㅅ: Initial sound 자기중심
-
ㅈㄱㅈㅅ (
주가 지수
)
: 주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.
None
🌏 CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi. -
ㅈㄱㅈㅅ (
주격 조사
)
: 문장에서 서술어에 대한 주어의 자격을 표시하는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ CHỦ CÁCH: Trợ từ biểu thị tư cách của chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자격지심
)
: 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자기중심
)
: 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155)