🌟 자기중심 (自己中心)

Danh từ  

1. 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.

1. SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기중심으로 말하다.
    Speak with self-centeredness.
  • Google translate 자기중심으로 생각하다.
    Think self-centered.
  • Google translate 자기중심으로 생활하다.
    Lead a life of self-centeredness.
  • Google translate 자기중심으로 자라다.
    Growing up in self-centeredness.
  • Google translate 자기중심으로 행동하다.
    Act on one's own initiative.
  • Google translate 자기 이야기만 하며 대화를 자기중심으로 이끄는 사람이 있다.
    There is a man who only talks about himself and leads the conversation to self-centeredness.
  • Google translate 좋은 교사는 자기중심의 수업이 아니라 학생 중심의 수업을 한다.
    A good teacher gives a student-centered class, not a self-centered one.
  • Google translate 자기중심이 강한 사람은 다른 사람을 생각하기보다 자신을 먼저 생각한다.
    A self-centered man thinks of himself before others.

자기중심: self-centeredness; selfishness,じこちゅうしん【自己中心】。じこほんい【自己本位】。じぶんほんい【自分本位】,égocentrisme, égoïsme,egocentrismo, egoísmo,الأثرة، الأنانية,өөрийгөө дээдлэх,sự vị kỷ, sự coi mình là trung tâm,การคิดถึงตัวเองเป็นใหญ่, การเอาตัวเองเป็นศูนย์กลาง,keegoisan diri,эгоистичность,自我中心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자기중심 (자기중심)
📚 Từ phái sinh: 자기중심적(自己中心的): 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는 것. 자기중심적(自己中心的): 남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sức khỏe (155)