🌷 Initial sound: ㅈㄱㅈㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
주가 지수
(株價指數)
:
주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.
None
🌏 CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi.
•
주격 조사
(主格助詞)
:
문장에서 서술어에 대한 주어의 자격을 표시하는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ CHỦ CÁCH: Trợ từ biểu thị tư cách của chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu.
•
자격지심
(自激之心)
:
자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình.
•
자기중심
(自己中心)
:
남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159)