🌟 자격지심 (自激之心)

Danh từ  

1. 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.

1. SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자격지심이 생기다.
    Create qualification.
  • Google translate 자격지심이 없다.
    Not qualified.
  • Google translate 자격지심을 갖다.
    Have inferiority complex.
  • Google translate 자격지심을 버리다.
    Abandon qualification.
  • Google translate 자격지심을 표현하다.
    Express one's inferiority complex.
  • Google translate 백수인 삼촌은 취직한 친구들을 보며 자격지심을 느꼈다.
    Uncle baek-soo felt inferior to his employed friends.
  • Google translate 지수는 얼굴이 예쁜 친구와 자신을 비교하면서 괜한 자격지심에 빠졌다.
    Ji-soo fell into a useless sense of entitlement as she compared herself with a pretty face friend.

자격지심: guilty conscience; feeling of self-accusation,,mauvaise conscience,remordimientos de conciencia,عُقدة النَّقص,өөрөөсөө ичих сэтгэл,sự mặc cảm tự ti,ปมด้อย, ความรู้สึกแย่, การสำนึกว่าผิด, การสำนึกว่าต่ำต้อย,rasa tidak puas akan diri sendiri,чувство неполноценности,自卑感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자격지심 (자격찌심)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)