🌟 자격지심 (自激之心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자격지심 (
자격찌심
)
🌷 ㅈㄱㅈㅅ: Initial sound 자격지심
-
ㅈㄱㅈㅅ (
주가 지수
)
: 주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.
None
🌏 CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi. -
ㅈㄱㅈㅅ (
주격 조사
)
: 문장에서 서술어에 대한 주어의 자격을 표시하는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ CHỦ CÁCH: Trợ từ biểu thị tư cách của chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자격지심
)
: 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자기중심
)
: 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23)