🌟 자격지심 (自激之心)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자격지심 (
자격찌심
)
🌷 ㅈㄱㅈㅅ: Initial sound 자격지심
-
ㅈㄱㅈㅅ (
주가 지수
)
: 주식의 가격이 변하는 정도를 나타내는 지수.
None
🌏 CHỈ SỐ GIÁ CỔ PHIẾU: Chỉ số thể hiện mức độ mà giá của cổ phiếu thay đổi. -
ㅈㄱㅈㅅ (
주격 조사
)
: 문장에서 서술어에 대한 주어의 자격을 표시하는 조사.
None
🌏 TRỢ TỪ CHỦ CÁCH: Trợ từ biểu thị tư cách của chủ ngữ đối với vị ngữ trong câu. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자격지심
)
: 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình. -
ㅈㄱㅈㅅ (
자기중심
)
: 남보다 자신을 먼저 생각하고 더 중요하게 여김.
Danh từ
🌏 SỰ VỊ KỶ, SỰ COI MÌNH LÀ TRUNG TÂM: Sự nghĩ đến mình trước và coi mình quan trọng hơn người khác.
• Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19)