🌟 자격지심 (自激之心)

Danh từ  

1. 자신에 대해 스스로 만족하지 못하고 부끄럽게 생각하는 마음.

1. SỰ MẶC CẢM TỰ TI: Tâm trạng không tự thoả mãn và cảm thấy xấu hổ về chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자격지심이 생기다.
    Create qualification.
  • 자격지심이 없다.
    Not qualified.
  • 자격지심을 갖다.
    Have inferiority complex.
  • 자격지심을 버리다.
    Abandon qualification.
  • 자격지심을 표현하다.
    Express one's inferiority complex.
  • 백수인 삼촌은 취직한 친구들을 보며 자격지심을 느꼈다.
    Uncle baek-soo felt inferior to his employed friends.
  • 지수는 얼굴이 예쁜 친구와 자신을 비교하면서 괜한 자격지심에 빠졌다.
    Ji-soo fell into a useless sense of entitlement as she compared herself with a pretty face friend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자격지심 (자격찌심)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19)