🌟 갈무리

Danh từ  

1. 무엇을 잘 정리하여 보관함.

1. SỰ GIỮ GÌN, SỰ THU XẾP: Việc sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈무리가 되다.
    Become a rag.
  • Google translate 갈무리를 하다.
    Do a reed.
  • Google translate 농부는 밭일을 마치고 농기구의 갈무리를 하여 창고에 넣었다.
    The farmer finished his fieldwork and put it in the warehouse in a rag of farm equipment.
  • Google translate 다람쥐는 겨우내 먹을 음식의 갈무리를 위해 가을부터 바쁘게 움직인다.
    Squirrels move busily from autumn for a swarm of food to eat throughout the winter.
Từ đồng nghĩa 저장(貯藏): 물건이나 재화 등을 모아서 보관함.

갈무리: putting things away in order,かたづけ【片付け】。しまつ【始末】。せいり【整理】。ほかん【保管】,classement, rangement,ordenación,تخزين,эмхлэх,sự giữ gìn, sự thu xếp,การเก็บ, การเก็บรักษา,pemberesan, perapian,помещение; расположение; хранение,贮藏,保管,

2. 일을 잘 처리하여 끝냄.

2. SỰ DỨT ĐIỂM: Việc xử lí hoàn tất tốt đẹp công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일의 갈무리.
    The end of the work.
  • Google translate 갈무리가 되다.
    Become a rag.
  • Google translate 갈무리를 맺다.
    To form a reed.
  • Google translate 갈무리를 부탁하다.
    Ask for a reed.
  • Google translate 갈무리를 짓다.
    To form a reed.
  • Google translate 갈무리를 하다.
    Do a reed.
  • Google translate 사건은 경찰이 출동하고 나서야 갈무리를 맺게 되었다.
    The case came to a head only after the police were called in.
  • Google translate 김 과장은 일의 갈무리를 나에게 맡기고 먼저 퇴근했다.
    Kim left the work to me and left the office first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈무리 (갈무리)
📚 Từ phái sinh: 갈무리되다: 무엇이 잘 정리되어 보관되다., 일이 잘 처리되어 끝나다. 갈무리하다: 무엇을 잘 정리하여 보관하다., 일을 잘 처리하여 끝내다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78)