🌟 극미량 (極微量)

Danh từ  

1. 아주 적은 양.

1. LƯỢNG CỰC NHỎ: Lượng rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극미량의 물질.
    A trace of substance.
  • Google translate 극미량의 성분.
    A trace of the ingredient.
  • Google translate 극미량이 검출되다.
    Extreme trace is detected.
  • Google translate 극미량이 남아 있다.
    Extreme trace remains.
  • Google translate 극미량이 들어가다.
    Go into the extreme.
  • Google translate 극미량을 복용하다.
    Take a trace.
  • Google translate 극미량을 투여하다.
    Administer a trace.
  • Google translate 극미량으로 존재하다.
    Exist in trace amounts.
  • Google translate 이 약은 극미량만 복용해도 치명적일 수 있다.
    This drug can be fatal even with a trace of it.
  • Google translate 국내 연구진이 극미량의 물질도 쉽게 분석할 수 있는 기계를 개발하였다.
    Domestic researchers have developed a machine that can easily analyze even the smallest amount of substances.
  • Google translate 왜 중금속을 함부로 버리면 안 되는 거야?
    Why can't you just throw away heavy metals?
    Google translate 중금속은 극미량만으로도 환경을 파괴하거든.
    Heavy metals destroy the environment in the smallest amount.

극미량: infinitesimal,きょくびりょう【極微量】。ごくしょうりょう【極少量】,(n.) infinitésimal, dose infinitésimale, quantité minimum,cantidad diminuta, cantidad infinitesimal,الأقلّ,туйлын бага хэмжээ,lượng cực nhỏ,ปริมาณน้อยนิด, จำนวนเล็กน้อยมาก,takaran kecil,малая доза; капелька,微量,极少量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극미량 (긍미량)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)