🌟 구만리 (九萬里)

Danh từ  

1. (비유적으로) 아주 먼 거리.

1. CHÍN VẠN LÝ, NGÀN VẠN DẶM: (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구만리 창공.
    Gumanni changgong.
  • Google translate 구만리를 가다.
    Go to gumi.
  • Google translate 구만리를 날다.
    Fly a sweet potato.
  • Google translate 구만리와 같다.
    Same as kumanri.
  • Google translate 구만리 창공으로 날아오른 새는 아주 작은 점이 되었다.
    The bird that flew up into the sky in kuman-ri became a tiny dot.
  • Google translate 외국으로 유학을 오고 나니 구만리 밖에 있는 가족들이 몹시 그립다.
    After studying abroad, i miss my family outside kuman-ri very much.
  • Google translate 저 이번 방학에 걸어서 중국을 여행할 생각이에요.
    I'm thinking of walking to china this vacation.
    Google translate 구만리 길을 걸어서 가겠다니 네가 제정신이냐?
    Are you out of your mind to walk along the street in gumi?

구만리: boundless distance,,gumanli, sans bornes, sans limites, infini,distancia infinita,مسافة بعيدة,холоос хол, тэртээ хол,chín vạn lý, ngàn vạn dặm,เก้าหมื่นลี้, พื้นที่ที่อยู่ไกลโพ้น,jarak jauh,девяносто тысяч ли; дальняя дорога; дальнее расстояние,九万里,遥远,远大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구만리 (구말리)

🗣️ 구만리 (九萬里) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365)