🌟 구만리 (九萬里)

Danh từ  

1. (비유적으로) 아주 먼 거리.

1. CHÍN VẠN LÝ, NGÀN VẠN DẶM: (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구만리 창공.
    Gumanni changgong.
  • 구만리를 가다.
    Go to gumi.
  • 구만리를 날다.
    Fly a sweet potato.
  • 구만리와 같다.
    Same as kumanri.
  • 구만리 창공으로 날아오른 새는 아주 작은 점이 되었다.
    The bird that flew up into the sky in kuman-ri became a tiny dot.
  • 외국으로 유학을 오고 나니 구만리 밖에 있는 가족들이 몹시 그립다.
    After studying abroad, i miss my family outside kuman-ri very much.
  • 저 이번 방학에 걸어서 중국을 여행할 생각이에요.
    I'm thinking of walking to china this vacation.
    구만리 길을 걸어서 가겠다니 네가 제정신이냐?
    Are you out of your mind to walk along the street in gumi?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구만리 (구말리)

🗣️ 구만리 (九萬里) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Luật (42) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92)