🌟 구매력 (購買力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구매력 (
구매력
) • 구매력이 (구매려기
) • 구매력도 (구매력또
) • 구매력만 (구매령만
)
🌷 ㄱㅁㄹ: Initial sound 구매력
-
ㄱㅁㄹ (
골머리
)
: (속된 말로) 머리.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Cái đầu. -
ㄱㅁㄹ (
감미료
)
: 단맛을 내는 데 쓰이는 재료.
Danh từ
🌏 BỘT NÊM, GIA VỊ (TẠO VỊ NGỌT): Nguyên liệu được dùng để tạo vị ngọt. -
ㄱㅁㄹ (
갈무리
)
: 무엇을 잘 정리하여 보관함.
Danh từ
🌏 SỰ GIỮ GÌN, SỰ THU XẾP: Việc sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó. -
ㄱㅁㄹ (
구만리
)
: (비유적으로) 아주 먼 거리.
Danh từ
🌏 CHÍN VẠN LÝ, NGÀN VẠN DẶM: (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách rất xa. -
ㄱㅁㄹ (
골마루
)
: 좁고 긴 마루.
Danh từ
🌏 GOLMARU; HÀNH LANG DÀI VÀ HẸP: Hành lang dài và hẹp. -
ㄱㅁㄹ (
거머리
)
: 얕은 물속에 살며 배 쪽의 빨판으로 다른 동물에 달라붙어 피를 빨아 먹으며 사는 까만 벌레.
Danh từ
🌏 CON ĐỈA: Loài côn trùng màu đen sống trong vùng nước cạn, hay bám vào hút máu các loài động vật khác bằng giác mút ở mặt bụng để sống. -
ㄱㅁㄹ (
구매력
)
: 상품을 살 수 있는 경제적인 능력.
Danh từ
🌏 SỨC MUA: Khả năng kinh tế có thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㄹ (
극미량
)
: 아주 적은 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CỰC NHỎ: Lượng rất ít. -
ㄱㅁㄹ (
글머리
)
: 글을 시작하는 처음 부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU BÀI: Phần đầu bắt đầu bài viết.
• Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104)