🌟 구매력 (購買力)

Danh từ  

1. 상품을 살 수 있는 경제적인 능력.

1. SỨC MUA: Khả năng kinh tế có thể mua hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구매력 평가.
    Evaluation of purchasing power.
  • Google translate 구매력 향상.
    Improved purchasing power.
  • Google translate 구매력 저하.
    Degraded purchasing power.
  • Google translate 구매력이 떨어지다.
    Purchasing power declines.
  • Google translate 구매력이 있다.
    It has purchasing power.
  • Google translate 구매력이 크다.
    Big purchasing power.
  • Google translate 구매력이 하락하다.
    Purchasing power declines.
  • Google translate 인구는 많으나 소득 수준이 낮은 지역은 구매력이 크지 않다.
    Areas with large populations but low income levels do not have great purchasing power.
  • Google translate 최근 구매력 있는 여성 소비자를 겨냥한 여성 전용 상품이 출시되고 있다.
    Recently, women-only products have been launched targeting purchasing power female consumers.
  • Google translate 점점 백화점 매출이 줄어드는 원인을 무엇으로 보십니까?
    What do you think is the reason why department store sales are decreasing?
    Google translate 계속된 경제난으로 서민들의 구매력이 떨어졌기 때문입니다.
    This is because the continued economic hardship has reduced the purchasing power of the common people.

구매력: purchasing power,こうばいりょく【購買力】,pouvoir d'achat,poder adquisitivo, poder de adquisición,القدرة الشرائية,худалдан авах чадвар,sức mua,กำลังซื้อ, ความสามารถในการซื้อ,daya beli,покупательная способность; покупательская способность,购买力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구매력 (구매력) 구매력이 (구매려기) 구매력도 (구매력또) 구매력만 (구매령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104)