🌟 사별하다 (死別 하다)

Động từ  

1. 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어지다.

1. TỬ BIỆT, RA ĐI: Một trong các thành viên gia đình chết trước nên chia lìa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사별한 슬픔.
    Deadly grief.
  • Google translate 사별한 아픔.
    Deadly pain.
  • Google translate 부모를 사별하다.
    Divide one'since one's parents.
  • Google translate 가족과 사별하다.
    Bereavement to one's family.
  • Google translate 남편과 사별하다.
    Divide from her husband.
  • Google translate 그는 갑작스러운 사고로 부모와 사별했다.
    He died from his parents in a sudden accident.
  • Google translate 민준이는 어렸을 때 부모님을 사별한 후 할머니와 함께 살고 있다.
    Min-joon lives with his grandmother after his parents died when he was young.
  • Google translate 그녀는 남편과 사별한 슬픔을 이기지 못하고 그만 병이 들고 말았다.
    She couldn't overcome the grief of her husband's death and ended up ill.
  • Google translate 그 아이는 어쩌다가 고아원에 오게 된 거죠?
    How did he end up in an orphanage?
    Google translate 여섯 살에 부모와 사별하였다고 합니다.
    He passed away from his parents at the age of six.

사별하다: be bereaved of; be separated from someone by death,しべつする【死別する】,être séparé par la mort, perdre quelqu'un,separarse por muerte,يفقد,хагацах, алдах,tử biệt, ra đi,ตายจากกัน,kehilangan anggota keluarga karena meninggal,прощаться,生离死别,永别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사별하다 (사ː별하다)
📚 Từ phái sinh: 사별(死別): 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어짐.

🗣️ 사별하다 (死別 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23)