🌟 사별하다 (死別 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사별하다 (
사ː별하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사별(死別): 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어짐.
🗣️ 사별하다 (死別 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전처와 사별하다. [전처 (前妻)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 사별하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23)