🌟 사별 (死別)

Danh từ  

1. 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어짐.

1. SỰ TỬ BIỆT, SỰ MẤT ĐI NGƯỜI THÂN: Sự chia lìa vì một trong các thành viên gia đình chết trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편과의 사별.
    Divorce with husband.
  • Google translate 부모와의 사별.
    Bereavement from one's parents.
  • Google translate 사별을 겪다.
    Undergo bereavement.
  • Google translate 사별을 슬퍼하다.
    Grieve over one's bereavement.
  • Google translate 사별을 하다.
    Say goodbye.
  • Google translate 그는 뜻하지 않은 사고를 당해 가족과 사별을 했다.
    He died of an unexpected accident.
  • Google translate 그녀는 남편과의 사별로 한동안 실의에 빠져서 지냈다.
    She was lost in grief for a while due to her separation from her husband.
  • Google translate 지금까지 살면서 가장 힘들었던 때가 언제입니까?
    When was the hardest time in your life so far?
    Google translate 가족과의 사별로 슬픔에서 헤어나지 못하던 때입니다.
    It's a time when you couldn't get over your grief due to your family's bereavement.
Từ tham khảo 생이별(生離別): 어쩔 수 없는 사정으로 부부, 부모와 자식, 형제끼리 따로 떨어지게 됨.

사별: bereavement; separation by death,しべつ【死別】,séparation par la mort,separación por muerte,التفريق بالموت,үхэл хагацал,sự tử biệt, sự mất đi người thân,การตายจากกัน,perpisahan karena maut,прощание,生离死别,永别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사별 (사ː별)
📚 Từ phái sinh: 사별하다(死別하다): 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어지다.

🗣️ 사별 (死別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101)