🌟 생이별 (生離別)

Danh từ  

1. 어쩔 수 없는 사정으로 부부, 부모와 자식, 형제끼리 따로 떨어지게 됨.

1. SỰ LI BIỆT, SỰ BIỆT LI, SỰ SINH LY (TỬ) BIỆT: Việc vợ chồng, bố mẹ và con cái, anh chị em phải xa nhau do hoàn cảnh bất đắc dĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십 년간의 생이별.
    A ten-year separation.
  • Google translate 생이별의 고통.
    The pain of separation.
  • Google translate 생이별의 아픔.
    The pain of parting.
  • Google translate 생이별을 하다.
    Break up.
  • Google translate 생이별로 떨어지다.
    Dismissed by life-by-life.
  • Google translate 지금도 수많은 남북 이산가족들이 서로의 생사도 모른 채 생이별의 아픔을 겪고 있다.
    Even now, countless separated families in the south and north are suffering from separation without knowing each other's fate.
  • Google translate 우리 가족은 내가 어렸을 때 가정 형편이 곤란하여 오 년 동안 각지에 흩어져 살며 생이별을 해야 했다.
    When i was a child, my family had to split up and part from place to place for five years because of family difficulties.
Từ tham khảo 사별(死別): 가족 구성원 중 한 쪽이 먼저 죽어서 헤어짐.

생이별: separation; parting,いきわかれ【生き別れ】。せいべつ【生別】,séparation non désirée, séparation tragique,separación dolorosa, despedida cruel,فراق,амьдын хагацал,sự li biệt, sự biệt li, sự sinh ly (tử)  biệt,การพลัดพราก, การแยกจากกันไป,perpisahan (tak terelakkan),,生离死别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생이별 (생니별)
📚 Từ phái sinh: 생이별하다: 살아 있는 혈육이나 부부간에 어쩔 수 없는 사정으로 헤어지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)