🌟 사이비 (似而非)

Danh từ  

1. 겉으로 비슷하지만 실제로는 완전히 다른 가짜.

1. SỰ GIẢ TẠO, SỰ GIẢ MẠO: Sự giả dối mà vẻ ngoài trông giống nhưng trên thực tế thì hoàn toàn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이비 교주.
    A cult leader.
  • Google translate 사이비 기자.
    A pseudo-journalist.
  • Google translate 사이비 의사.
    A pseudo-medical doctor.
  • Google translate 사이비 종교.
    A pseudo-religion.
  • Google translate 사이비에 빠지다.
    Fell into a pseudo.
  • Google translate 사이비에 속다.
    Be deceived by a pseudo.
  • Google translate 사이비 의사에게 속은 환자들은 결국 목숨이 위태로운 상황이 되었다.
    Patients deceived by pseudo-doctors ended up in a life-threatening situation.
  • Google translate 돈을 요구하는 사이비 종교에 빠졌던 마을 사람들은 결국 재산을 모두 잃고 말았다.
    The villagers who fell into pseudo-religion demanding money ended up losing all their property.
  • Google translate 분명히 이 약을 먹으면 기침이 멎을 거라고 했는데 왜 계속 기침이 날까?
    I'm sure this medicine will stop you coughing, but why do i keep coughing?
    Google translate 내가 볼 때 너 사이비에 속은 것 같다.
    I think you've been fooled by a pseudo.

사이비: being pseudo; being quasi,えせ【似非・似而非】,(n.) faux, prétendu, soi-disant,falsificación, imitación,زائف,كاذب, وهمي,хуурамч, дуураймал,sự giả tạo, sự giả mạo,จอมปลอม, ปลอม, เทียม, ไม่แท้, ไม่จริง,gadungan, palsu, sesat,псевдо-; подделка,冒牌,伪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사이비 (사ː이비)
📚 Từ phái sinh: 사이비하다: 겉으로는 비슷하나 속은 완전히 다르다.

🗣️ 사이비 (似而非) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255)