🌟 어지럽히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어지럽히다 (
어지러피다
) • 어지럽히어 (어지러피어
어지러피여
) 어지럽혀 (어지러펴
) • 어지럽히니 (어지러피니
)
📚 Từ phái sinh: • 어지럽다: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다., …
🗣️ 어지럽히다 @ Giải nghĩa
- 들쑤시다 : 무엇을 찾으려고 샅샅이 헤치며 어지럽히다.
🗣️ 어지럽히다 @ Ví dụ cụ thể
- 왈카닥 어지럽히다. [왈카닥]
- 사회 질서를 어지럽히다. [사회 질서 (社會秩序)]
- 풍속을 어지럽히다. [풍속 (風俗)]
- 풍기를 어지럽히다. [풍기 (風紀)]
- 응원석을 어지럽히다. [응원석 (應援席)]
- 너저분히 어지럽히다. [너저분히]
- 공공질서를 어지럽히다. [공공질서 (公共秩序)]
- 정사를 어지럽히다. [정사 (政事)]
🌷 ㅇㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 어지럽히다
-
ㅇㅈㄹㅎㄷ (
어지럽히다
)
: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO CHOÁNG VÁNG, LÀM CHO HOA MẮT: Làm cho người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43)