🌟 어지럽다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어지럽다 (
어지럽따
) • 어지러운 (어지러운
) • 어지러워 (어지러워
) • 어지러우니 (어지러우니
) • 어지럽습니다 (어지럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 어지럽히다: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없게 하…
📚 thể loại: Cảm giác Sức khỏe
🗣️ 어지럽다 @ Giải nghĩa
- 어수선하다 : 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다.
- 심란하다 (心亂하다) : 마음이 편안하지 못하고 어지럽다.
- 어지러우- : (어지러운데, 어지러우니, 어지러우면, 어지러운, 어지러울)→ 어지럽다
- 어질어질하다 : 자꾸 정신이 아득하고 어지럽다.
- 어지럽- : (어지럽고, 어지럽습니다)→ 어지럽다
- 어지러워- : (어지러워, 어지러워서, 어지러웠다)→ 어지럽다
- 분분하다 (紛紛하다) : 여러 개가 뒤섞여 어지럽다.
- 얼떨떨하다 : 머리가 심하게 울리고 어지럽다.
- 별이 보이다 : 큰 충격으로 갑자기 정신이 희미해지고 어지럽다.
- 아찔하다 : 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다.
- 문란하다 (紊亂하다) : 도덕이나 질서가 제대로 지켜지지 않아 어지럽다.
- 산란하다 (散亂하다) : 물건 등이 흐트러져 있어 어지럽다.
- 어찔하다 : 갑자기 정신이 아득하고 어지럽다.
🗣️ 어지럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 니글니글하고 어지럽다. [니글니글하다]
- 심회가 어지럽다. [심회 (心懷)]
- 고향을 떠나 낯선 외국 땅에서 혼자 유학 생활을 하려니 심회가 어지럽다. [심회 (心懷)]
- 응, 고마워. 갑자기 주위가 핑 도는 것 같이 어지럽다. [핑]
- 여기는 인테리어가 좀 어지럽다. [잡탕 (雜湯)]
- 난무에 눈이 어지럽다. [난무 (亂舞)]
- 국정이 어지럽다. [국정 (國情)]
- 술을 많이 마셨더니 어지럽다. [-었더니]
- 빈혈이 있는지 계속 어지럽다. [빈혈 (貧血)]
- 세태가 어지럽다. [세태 (世態)]
- 풍기가 어지럽다. [풍기 (風紀)]
- 답답하고 어지럽다. [답답하다]
- 꿈자리가 어지럽다. [꿈자리]
- 그러게. 어른거리는 그림자를 쳐다보니까 어지럽다. [그림자]
🌷 ㅇㅈㄹㄷ: Initial sound 어지럽다
-
ㅇㅈㄹㄷ (
어지럽다
)
: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng. -
ㅇㅈㄹㄷ (
어지르다
)
: 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung. -
ㅇㅈㄹㄷ (
앞지르다
)
: 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước. -
ㅇㅈㄹㄷ (
엎지르다
)
: 그릇 등을 넘어뜨려 담겨 있는 액체 등을 쏟아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TRÀN, LÀM ĐỔ: Làm đổ đồ đựng... khiến chất lỏng... chứa trong tuôn ra. -
ㅇㅈㄹㄷ (
읊조리다
)
: 뜻을 생각하며 낮은 목소리로 읽거나 외다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Suy nghĩ nghĩa và đọc hoặc học thuộc với giọng nhỏ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43)