🌟 엎지르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엎지르다 (
업찌르다
) • 엎질러 (업찔러
) • 엎지르니 (업찌르니
)
🗣️ 엎지르다 @ Ví dụ cụ thể
- 커피를 엎지르다. [커피 (coffee)]
- 콱 엎지르다. [콱]
- 폭삭 엎지르다. [폭삭]
🌷 ㅇㅈㄹㄷ: Initial sound 엎지르다
-
ㅇㅈㄹㄷ (
어지럽다
)
: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng. -
ㅇㅈㄹㄷ (
어지르다
)
: 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung. -
ㅇㅈㄹㄷ (
앞지르다
)
: 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước. -
ㅇㅈㄹㄷ (
엎지르다
)
: 그릇 등을 넘어뜨려 담겨 있는 액체 등을 쏟아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TRÀN, LÀM ĐỔ: Làm đổ đồ đựng... khiến chất lỏng... chứa trong tuôn ra. -
ㅇㅈㄹㄷ (
읊조리다
)
: 뜻을 생각하며 낮은 목소리로 읽거나 외다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Suy nghĩ nghĩa và đọc hoặc học thuộc với giọng nhỏ.
• Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)