🌟 앞지르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞지르다 (
압찌르다
) • 앞질러 (압찔러
) • 앞지르니 (압찌르니
)
📚 thể loại: Thứ tự Thể thao📚 Annotation: 주로 '앞질러'로 쓴다.
🗣️ 앞지르다 @ Giải nghĩa
- 앞서다 : 앞에 있는 것을 지나쳐 가거나 앞지르다.
🌷 ㅇㅈㄹㄷ: Initial sound 앞지르다
-
ㅇㅈㄹㄷ (
어지럽다
)
: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng. -
ㅇㅈㄹㄷ (
어지르다
)
: 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung. -
ㅇㅈㄹㄷ (
앞지르다
)
: 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước. -
ㅇㅈㄹㄷ (
엎지르다
)
: 그릇 등을 넘어뜨려 담겨 있는 액체 등을 쏟아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TRÀN, LÀM ĐỔ: Làm đổ đồ đựng... khiến chất lỏng... chứa trong tuôn ra. -
ㅇㅈㄹㄷ (
읊조리다
)
: 뜻을 생각하며 낮은 목소리로 읽거나 외다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Suy nghĩ nghĩa và đọc hoặc học thuộc với giọng nhỏ.
• Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101)