🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

: 향하고 있는 쪽이나 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC, PHÍA TRƯỚC, ĐẰNG TRƯỚC: Phía hay nơi đang hướng tới.

: 눈에 바로 보이는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Nơi mắt nhìn thẳng thấy.

: 코의 바로 앞이란 뜻으로, 아주 가까운 곳. Danh từ
🌏 SÁT BÊN, SÁT SƯỜN: Với ý nghĩa ngay trước mũi, chỉ nơi rất gần.


:
Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78)