🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 3

: 향하고 있는 쪽이나 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC, PHÍA TRƯỚC, ĐẰNG TRƯỚC: Phía hay nơi đang hướng tới.

: 눈에 바로 보이는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC MẮT: Nơi mắt nhìn thẳng thấy.

: 코의 바로 앞이란 뜻으로, 아주 가까운 곳. Danh từ
🌏 SÁT BÊN, SÁT SƯỜN: Với ý nghĩa ngay trước mũi, chỉ nơi rất gần.


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365)