🌟 어지르다

  Động từ  

1. 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.

1. LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어지르는 버릇.
    Dizzy habits.
  • Google translate 어지르는 습관.
    Dizzy habits.
  • Google translate 물건을 어지르다.
    To make a mess of things.
  • Google translate 방을 어지르다.
    Disturb the room.
  • Google translate 일을 어지르다.
    Muddle up one's work.
  • Google translate 엄마가 없는 사이에 우리는 방을 온통 어질러 놓았다.
    In the absence of our mother, we've made a mess of the room.
  • Google translate 조카들이 놀러 와서 집안을 엉망진창으로 어질렀다.
    My nephews came to play and made a mess of the house.
  • Google translate 누가 이렇게 부엌을 어질러 놨어?
    Who messed up the kitchen like this?
    Google translate 언니가 쿠키 만든다고 엉망으로 해 놓고 안 치웠어요.
    She messed up making cookies and didn't clean them up.

어지르다: mess up; litter,ちからす【散らかす】。とりちらす【取り散らす】。とりちらかす【取り散らかす】。ごちゃごちゃにする,mettre pêle-mêle, jeter la confusion dans quelque chose, éparpiller, dévaster, laisser traîner partout des choses, laisser un lieu en désordre,desordenar,  descomponer, enredar, revolver,يتشتّت,буулгах, нураах, бужигнуулах,làm lộn xộn, gây rắc rối, làm rối tung,รก, ไม่เป็นระเบียบ, วุ่นวาย,mengacaukan,устраивать беспорядок,弄乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어지르다 (어지르다) 어질러 () 어지르니 ()
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  

🗣️ 어지르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Khí hậu (53) Luật (42) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)