🌟 어지러이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어지러이 (
어지러이
)
🗣️ 어지러이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㄹㅇ: Initial sound 어지러이
-
ㅇㅈㄹㅇ (
어지러이
)
: 몸을 제대로 가눌 수 없을 만큼 정신이 흐리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHAO ĐẢO, MỘT CÁCH NGHIÊNG NGẢ, MỘT CÁCH TRÒNG TRÀNH: Một cách mất tỉnh táo đến mức người không thể đứng vững được. -
ㅇㅈㄹㅇ (
아지랑이
)
: 주로 봄이나 여름에 햇빛이 강하게 내리쬘 때 먼 데 있는 사물이 아른거리는 것처럼 보이는 현상.
Danh từ
🌏 SỰ CHÓI LOÀ, SỰ LẤP LÁNH: Hiện tượng nhìn như thể sự vật ở xa lắc đang đung đưa khi ánh mặt trời chiếu sáng chói chang chiếu xuống chủ yếu vào mùa xuân hay mùa hè. -
ㅇㅈㄹㅇ (
아지랭이
)
: → 아지랑이
Danh từ
🌏
• Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53)