🌟 어지르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어지르다 (
어지르다
) • 어질러 () • 어지르니 ()
📚 thể loại: Tình trạng cư trú Việc nhà
🗣️ 어지르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㄹㄷ: Initial sound 어지르다
-
ㅇㅈㄹㄷ (
어지럽다
)
: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng. -
ㅇㅈㄹㄷ (
어지르다
)
: 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung. -
ㅇㅈㄹㄷ (
앞지르다
)
: 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước. -
ㅇㅈㄹㄷ (
엎지르다
)
: 그릇 등을 넘어뜨려 담겨 있는 액체 등을 쏟아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TRÀN, LÀM ĐỔ: Làm đổ đồ đựng... khiến chất lỏng... chứa trong tuôn ra. -
ㅇㅈㄹㄷ (
읊조리다
)
: 뜻을 생각하며 낮은 목소리로 읽거나 외다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Suy nghĩ nghĩa và đọc hoặc học thuộc với giọng nhỏ.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86)