🌟 어지르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어지르다 (
어지르다
) • 어질러 () • 어지르니 ()
📚 thể loại: Tình trạng cư trú Việc nhà
🗣️ 어지르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅈㄹㄷ: Initial sound 어지르다
-
ㅇㅈㄹㄷ (
어지럽다
)
: 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng. -
ㅇㅈㄹㄷ (
어지르다
)
: 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung. -
ㅇㅈㄹㄷ (
앞지르다
)
: 다른 사람보다 빨리 가서 앞을 차지하거나 어떤 행동을 먼저 하다.
☆
Động từ
🌏 CHIẾM TRƯỚC, GIÀNH TRƯỚC: Đi nhanh hơn để chiếm vị trí phía trước hoặc làm hành động nào đó trước. -
ㅇㅈㄹㄷ (
엎지르다
)
: 그릇 등을 넘어뜨려 담겨 있는 액체 등을 쏟아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TRÀN, LÀM ĐỔ: Làm đổ đồ đựng... khiến chất lỏng... chứa trong tuôn ra. -
ㅇㅈㄹㄷ (
읊조리다
)
: 뜻을 생각하며 낮은 목소리로 읽거나 외다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Suy nghĩ nghĩa và đọc hoặc học thuộc với giọng nhỏ.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82)