🌟 어지르다

  Động từ  

1. 정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.

1. LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어지르는 버릇.
    Dizzy habits.
  • 어지르는 습관.
    Dizzy habits.
  • 물건을 어지르다.
    To make a mess of things.
  • 방을 어지르다.
    Disturb the room.
  • 일을 어지르다.
    Muddle up one's work.
  • 엄마가 없는 사이에 우리는 방을 온통 어질러 놓았다.
    In the absence of our mother, we've made a mess of the room.
  • 조카들이 놀러 와서 집안을 엉망진창으로 어질렀다.
    My nephews came to play and made a mess of the house.
  • 누가 이렇게 부엌을 어질러 놨어?
    Who messed up the kitchen like this?
    언니가 쿠키 만든다고 엉망으로 해 놓고 안 치웠어요.
    She messed up making cookies and didn't clean them up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어지르다 (어지르다) 어질러 () 어지르니 ()
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Việc nhà  

🗣️ 어지르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82)