🌟 살림살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살림살이 (
살림사리
)
📚 Từ phái sinh: • 살림살이하다: 살림을 차려서 살다.
🗣️ 살림살이 @ Giải nghĩa
🗣️ 살림살이 @ Ví dụ cụ thể
- 허덕허덕하는 살림살이. [허덕허덕하다]
- 궁근 살림살이. [궁글다]
- 갓 시집온 며느리는 시댁의 궁근 살림살이를 떠맡으려니 앞이 깜깜했다. [궁글다]
- 툭툭한 살림살이. [툭툭하다]
- 찌부러진 살림살이. [찌부러지다]
- 알뜰한 살림살이. [알뜰하다]
- 그는 아내를 찢어지게 군색한 살림살이 속에 살게 하는 게 무척 미안했다. [군색하다 (窘塞하다)]
- 을씨년스러운 살림살이. [을씨년스럽다]
- 네. 을씨년스러운 살림살이로 참 열심히도 살았어요. [을씨년스럽다]
- 살림살이 전가. [전가 (傳家)]
- 어머니께서 며느리에게 집안 살림살이 전가를 하셨다. [전가 (傳家)]
🌷 ㅅㄹㅅㅇ: Initial sound 살림살이
-
ㅅㄹㅅㅇ (
사리사욕
)
: 개인적인 이익과 욕심.
Danh từ
🌏 SỰ TƯ LỢI, SỰ VỤ LỢI: Lợi ích và lòng tham mang tính cá nhân. -
ㅅㄹㅅㅇ (
살림살이
)
: 한 가정을 이루어 살아가는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG GIA ĐÌNH: Việc tạo dựng một gia đình và sinh sống.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)