🌟 을씨년스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 을씨년스럽다 (
을씨년스럽따
) • 을씨년스러운 (을씨년스러운
) • 을씨년스러워 (을씨년스러워
) • 을씨년스러우니 (을씨년스러우니
) • 을씨년스럽습니다 (을씨년스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 을씨년스레: 보기에 날씨나 분위기 따위가 몹시 스산하고 쓸쓸한 데가 있게., 보기에 살림…
🗣️ 을씨년스럽다 @ Giải nghĩa
- 을씨년하다 : → 을씨년스럽다
🗣️ 을씨년스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 찌뿌드드하고 을씨년스럽다. [찌뿌드드하다]
- 황량하고 을씨년스럽다. [황량하다 (荒涼하다)]
- 바람에 전깃줄이 왱왱 우는 소리가 을씨년스럽다. [왱왱]
• Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)