🌟 왱왱

Phó từ  

1. 날벌레나 돌팔매 등이 계속 빠르게 날아가는 소리.

1. VÙ VÙ: Tiếng bay nhanh liên tục của côn trùng có cánh hay cục đá ném.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왱왱 날아가다.
    Fly away.
  • Google translate 왱왱 맴돌다.
    Hover round.
  • Google translate 왱왱 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • Google translate 왱왱 소리를 내다.
    Make a noise.
  • Google translate 꿀벌들이 왱왱 소리를 내며 꽃밭 주변을 맴돌고 있다.
    Honeybees whirring around the flower garden.
  • Google translate 누군가 던진 돌이 왱왱 소리를 내며 귓가를 스치고 날아갔다.
    A stone thrown by someone grazed his ear and flew away.
  • Google translate 피곤해 보이네. 어젯밤에 잘 못 잤니?
    You look tired. didn't you sleep well last night?
    Google translate 응. 모기가 왱왱 내는 소리 때문에 못 잤어.
    Yeah. i couldn't sleep because of the sound of mosquitoes.

왱왱: with buzzes; with whiz,ぶんぶん。ひゅうひゅう,,ruidosamente, ensordecedoramente,"وينغ وينغ",үүн үүн, жин жин,vù vù,หึ่ง ๆ, หวูด ๆ, หวิว ๆ,,жужжание,嗡嗡地,

2. 가느다란 철사나 줄 등에 세찬 바람이 계속 부딪쳐 울리는 소리.

2. VÈO VÈO, VÙ VÙ: Âm thanh phát ra do những thứ như dây thép mảnh hay sợi dây chạm vào trong gió mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왱왱 울다.
    Cry.
  • Google translate 왱왱 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • Google translate 왱왱 소리를 내다.
    Make a noise.
  • Google translate 화살이 왱왱 소리를 내며 날아가 과녁에 박혔다.
    The arrow flew off with a thud and hit the target.
  • Google translate 바람에 전깃줄이 왱왱 우는 소리가 을씨년스럽다.
    The sound of electric wires blowing in the wind is dreary.

3. 소방차나 구급차 등이 경적을 계속 울릴 때 나는 소리.

3. ẦM Ĩ: Âm thanh phát ra khi xe cứu hỏa hay xe cấp cứu ấn còi liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왱왱 소리가 나다.
    There's a squeak.
  • Google translate 왱왱 소리를 내다.
    Make a noise.
  • Google translate 왱왱 울리다.
    Beep.
  • Google translate 구급차의 왱왱 소리에 앞서 가던 차들이 길을 비켜 주었다.
    The cars ahead of the ambulance screeched out of the way.
  • Google translate 소방차 여러 대가 왱왱 사이렌을 울리며 화재 현장에 잇따라 도착했다.
    Several fire engines arrived at the scene one after the other, sounding a shank siren.
  • Google translate 어디서 불이 났나? 왱왱 소리가 요란하네.
    Where did the fire start? that's a loud noise.
    Google translate 그러게. 저쪽에서 검은 연기도 나는 걸 보니 어디에 불이 났나 봐.
    Yeah. there's also black smoke over there, so i guess there's a fire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왱왱 (왱왱)
📚 Từ phái sinh: 왱왱거리다: 날벌레나 돌팔매 등이 빠르게 날아가는 소리가 계속 나다., 가느다란 철사나 … 왱왱대다: 날벌레나 돌팔매 등이 빠르게 날아가는 소리가 계속 나다., 가느다란 철사나 줄… 왱왱하다: 날벌레나 돌팔매 등이 빠르게 날아가는 소리가 계속 나다., 가느다란 철사나 줄…

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160)