🌟 찌뿌드드하다

  Tính từ  

1. 몸살이나 감기로 몸이 무거워서 움직임이 자연스럽지 못하다.

1. Ê ẨM, RÃ RỜI: Cơ thể nặng nề vì bị ốm hay bị cảm nên động tác không được tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌뿌드드한 느낌.
    A puffed feeling.
  • Google translate 근육이 찌뿌드드하다.
    Muscle is chubby.
  • Google translate 심신이 찌뿌드드하다.
    The mind and body are soggy.
  • Google translate 온몸이 찌뿌드드하다.
    My whole body is chubby.
  • Google translate 감기로 찌뿌드드하다.
    Cough with a cold.
  • Google translate 몸살로 찌뿌드드하다.
    Be sickly and sullen.
  • Google translate 어머니는 몸이 찌뿌드드할 때마다 온천에 가서 피곤을 풀고 오신다.
    Whenever my mother is chubby, she goes to the hot springs to relieve her fatigue.
  • Google translate 유민은 몸살에 걸려서 전신이 찌뿌드드했다.
    Yumin had a body ache, and his whole body was chubby.
  • Google translate 퇴근하고 바로 집에 가는 거야?
    Are you going home right after work?
    Google translate 응. 감기 기운이 있어서 몸이 좀 찌뿌드드해. 일찍 가서 쉬어야겠어.
    Yes. i have a cold, so i feel a little sick. i think i'll go early and rest.

찌뿌드드하다: sluggish,だるい【怠い】,malade, lourd, courbatu,pesado,يشعر بضعف الصحّة,хүнд оргих, таагүй байх,ê ẩm, rã rời,รู้สึกไม่สบายตัว, รู้สึกเมื่อยล้า,kurang sehat, kurang enak,ломить; знобить,浑身不舒服,身体发软,

2. 표정이나 기분이 밝지 못하고 매우 좋지 않다.

2. U ÁM, Ủ DỘT: Tâm trạng hay vẻ mặt không tươi vui và rất không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌뿌드드한 분위기.
    A sordid atmosphere.
  • Google translate 찌뿌드드한 생각.
    A pussy idea.
  • Google translate 찌뿌드드한 표정.
    A sullen look.
  • Google translate 찌뿌드드하게 느끼다.
    Feel a lump in one'.
  • Google translate 마음이 찌뿌드드하다.
    Have a pained heart.
  • Google translate 동생이 온종일 찌뿌드드한 얼굴로 우울하게 앉아 있다.
    My brother sits down in a gloomy, sullen face all day long.
  • Google translate 지수는 기분이 찌뿌드드해서 아무 일도 하고 싶지 않았다.
    Jisoo felt so down that she didn't want to do anything.
  • Google translate 우리 기분 전환하러 영화 보러 가자.
    Let's go to the movies to refresh ourselves.
    Google translate 좋아. 재미난 영화를 보면서 이 찌뿌드드한 기분을 날려 버려야겠어.
    All right. i'm going to watch a fun movie and blow away this chubby feeling.

3. 비나 눈이 올 것 같이 날씨가 매우 흐리다.

3. U ÁM, ÂM U: Thời tiết mây mù giống như sắp mưa hoặc tuyết rơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찌뿌드드한 날.
    Scumy day.
  • Google translate 찌뿌드드한 새벽.
    The dreary dawn.
  • Google translate 찌뿌드드한 일기.
    A squishy diary.
  • Google translate 찌뿌드드하고 으스스하다.
    Cough and creepy.
  • Google translate 찌뿌드드하고 을씨년스럽다.
    Scabbude and dreary.
  • Google translate 오늘은 햇살이 잘 나지 않고 찌뿌드드한 날씨이다.
    It's not sunny well today and it's dreary weather.
  • Google translate 하늘은 곧 비가 쏟아질 것처럼 먹구름이 잔뜩 끼고 찌뿌드드했다.
    The sky was thick with dark clouds, like it was about to rain.
  • Google translate 이렇게 찌뿌드드한 날씨에는 밖에 나가기가 싫어.
    I don't want to go out in this dreary weather.
    Google translate 정말 그래. 해가 쨍쨍하게 나면 외출도 하고 싶은데 말이야.
    It really is. i want to go out when the sun is shining.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌뿌드드하다 (찌뿌드드하다) 찌뿌드드한 (찌뿌드드한) 찌뿌드드하여 (찌뿌드드하여) 찌뿌드드해 (찌뿌드드해) 찌뿌드드하니 (찌뿌드드하니) 찌뿌드드합니다 (찌뿌드드함니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Sử dụng bệnh viện  

💕Start 찌뿌드드하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Luật (42)