🌟 찌뿌드드하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌뿌드드하다 (
찌뿌드드하다
) • 찌뿌드드한 (찌뿌드드한
) • 찌뿌드드하여 (찌뿌드드하여
) 찌뿌드드해 (찌뿌드드해
) • 찌뿌드드하니 (찌뿌드드하니
) • 찌뿌드드합니다 (찌뿌드드함니다
)
📚 thể loại: Cảm giác Sử dụng bệnh viện
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42)