☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌뿌드드하다 (찌뿌드드하다) • 찌뿌드드한 (찌뿌드드한) • 찌뿌드드하여 (찌뿌드드하여) 찌뿌드드해 (찌뿌드드해) • 찌뿌드드하니 (찌뿌드드하니) • 찌뿌드드합니다 (찌뿌드드함니다) 📚 thể loại: Cảm giác Sử dụng bệnh viện
찌뿌드드하다
찌뿌드드한
찌뿌드드하여
찌뿌드드해
찌뿌드드하니
찌뿌드드함니다
Start 찌 찌 End
Start
End
Start 뿌 뿌 End
Start 드 드 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78)