🌟 얼떨떨하다

Tính từ  

1. 뜻밖의 일로 당황하거나 여러 가지 일이 복잡하여 어찌할 바를 모르는 데가 있다.

1. RỐI BỜI, BỐI RỐI: Bất ngờ bởi việc xảy ra ngoài ý muốn hoặc nhiều việc phức tạp quá nên không biết phải làm gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼떨떨한 기분.
    A dazed feeling.
  • Google translate 얼떨떨한 상태.
    A state of bewilderment.
  • Google translate 얼떨떨한 얼굴.
    A bewildered face.
  • Google translate 얼떨떨한 표정.
    A puzzled look.
  • Google translate 정신이 얼떨떨하다.
    My mind is in a daze.
  • Google translate 친구에게 예상하지 못한 고백을 받은 나는 얼떨떨한 기분이었다.
    I felt dazed by my friend's unexpected confession.
  • Google translate 나는 갑작스레 뺨을 맞고 영문을 몰라 정신이 얼떨떨했다.
    I was suddenly slapped in the face and lost my mind because i didn't know the english language.
  • Google translate 축하해, 합격한 기분이 어때?
    Congratulations, how does it feel to be accepted?
    Google translate 그냥 믿기지가 않아서 꿈 같고 기분이 얼떨떨해.
    I just can't believe it, so it's like a dream and i'm in a dazed.

얼떨떨하다: bewildered; puzzled; upset,めんくらう【面食らう】。あたまがふらつく【頭がふらつく】,confus, bouleversé, étourdi, déconcerté, embarrassé, ahuri, désorienté, perplexe, troublé, confondu, stupéfait, abasourdi, consterné,desconcertado, perplejo, confuso,متحير,самгардах, тэвдэх, будлих,rối bời, bối rối,งุนงง, มึนงง, งงงัน, งงงวย,bingung, pusing, kebingungan,растерявшийся; растерянный,不知所措,发懵,

2. 머리가 심하게 울리고 어지럽다.

2. ONG ONG, CHOÁNG VÁNG: Đầu óc chao đảo mạnh và hoa mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골이 얼떨떨하다.
    I'm at a loss.
  • Google translate 머리가 얼떨떨하다.
    My head is dazed.
  • Google translate 나는 계속 머리가 얼떨떨하여 일에 집중하기가 어려웠다.
    My head kept spinning and it was hard for me to concentrate on my work.
  • Google translate 지수는 무엇에 맞은 것처럼 머리가 얼떨떨하여 잠시 누워서 쉬었다.
    Jisoo lay down and rested for a while, as if she had been hit by something.
  • Google translate 아, 아직도 골이 얼떨떨해.
    Oh, i'm still confused.
    Google translate 그러니까 왜 그렇게 과음했어.
    So why did you drink so much?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼떨떨하다 (얼떨떨하다) 얼떨떨한 (얼떨떨한) 얼떨떨하여 (얼떨떨하여) 얼떨떨해 (얼떨떨해) 얼떨떨하니 (얼떨떨하니) 얼떨떨합니다 (얼떨떨함니다)


🗣️ 얼떨떨하다 @ Giải nghĩa

💕Start 얼떨떨하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Tìm đường (20)