🌟 얼떨떨하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼떨떨하다 (
얼떨떨하다
) • 얼떨떨한 (얼떨떨한
) • 얼떨떨하여 (얼떨떨하여
) 얼떨떨해 (얼떨떨해
) • 얼떨떨하니 (얼떨떨하니
) • 얼떨떨합니다 (얼떨떨함니다
)
🗣️ 얼떨떨하다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㄸㄸㅎㄷ: Initial sound 얼떨떨하다
-
ㅇㄸㄸㅎㄷ (
얼떨떨하다
)
: 뜻밖의 일로 당황하거나 여러 가지 일이 복잡하여 어찌할 바를 모르는 데가 있다.
Tính từ
🌏 RỐI BỜI, BỐI RỐI: Bất ngờ bởi việc xảy ra ngoài ý muốn hoặc nhiều việc phức tạp quá nên không biết phải làm gì.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Tìm đường (20)