🌟 산란하다 (散亂 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산란하다 (
살ː란하다
) • 산란한 (살ː란한
) • 산란하여 (살ː란하여
) 산란해 (살ː란해
) • 산란하니 (살ː란하니
) • 산란합니다 (살ː란함니다
)
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 산란하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)