🌟 산란하다 (散亂 하다)

Tính từ  

1. 물건 등이 흐트러져 있어 어지럽다.

1. TÁN LOẠN, RỐI TINH: Đồ vật... lung tung nên chóng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산란하게 흐트려뜨리다.
    Scatter.
  • Google translate 방안이 산란하다.
    The room is scattered.
  • Google translate 책상 위가 산란하다.
    Scattered on the desk.
  • Google translate 책상 위는 책과 원고들로 산란했다.
    The desk was scattered with books and manuscripts.
  • Google translate 아이는 장난감을 방 안에 산란하게 늘어놓았다.
    The child scattered the toys in the room.
  • Google translate 방이 너무 산란하다.
    The room is too scattered.
    Google translate 말만 하지 말고 청소 좀 해.
    Stop talking and clean up.

산란하다: disarranged,さんらんする【散乱する】。ごちゃごちゃだ,éparpillé, dispersé, répandu, disséminé,desparramado,مضطرب، غير مرتب,бутрах, тарах, хөглөрөх,tán loạn, rối tinh,แตกกระจาย, กระจาย, แตกกระเจิง, ยุ่งเหยิง, กระจัดกระจาย,dipenuhi, diberantakkan,беспорядочный; хаотичный,杂乱,纷乱,乱糟糟,

2. 마음이 어수선하고 불안하다.

2. HOẢNG LOẠN, MÔNG LUNG: Tâm trạng rối bời và bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산란한 분위기.
    A distracting atmosphere.
  • Google translate 산란한 생각.
    A wild idea.
  • Google translate 마음이 산란하다.
    Disordered mind.
  • Google translate 머릿속이 산란하다.
    Heads are scattered.
  • Google translate 심사가 산란하다.
    The screening is scattered.
  • Google translate 정신이 산란하다.
    Be distracted.
  • Google translate 마음이 산란해서 글을 통 집중을 할 수 없다.
    My mind is distracted and i can't concentrate on my writing.
  • Google translate 좁은 술집을 가득 채운 손님들의 떠드는 소리에 나는 정신이 산란했다.
    I was distracted by the din of guests filling the narrow bar.
  • Google translate 정신 산란하게 왜 자꾸 발을 떠니?
    Why do you keep shaking your feet?
    Google translate 죄송해요, 내일이 시험이라 불안해서요.
    I'm sorry, i'm nervous about the test tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산란하다 (살ː란하다) 산란한 (살ː란한) 산란하여 (살ː란하여) 산란해 (살ː란해) 산란하니 (살ː란하니) 산란합니다 (살ː란함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91)