🌟 -었더니
📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄷㄴ: Initial sound -었더니
-
ㅇㄷㄴ (
아드님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác. -
ㅇㄷㄴ (
윗동네
)
: 위쪽에 있는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM TRÊN: Xóm ở phía trên.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53)