🌟 -었더니

1. 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현.

1. : Cấu trúc thể hiện có sự việc hay tình huống mới khác với sự việc hay tình huống trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길을 따라 계속 걸었더니 작은 절이 나타났다.
    As i kept walking along the road, a small temple appeared.
  • Google translate 초인종 소리에 문을 열었더니 우체부 아저씨였다.
    When i opened the door at the doorbell, it was a postman.
  • Google translate 간식으로 야채 주스를 줬더니 아들이 먹기 싫다고 한다.
    I gave him vegetable juice as a snack and he said he didn't want it.
  • Google translate 왜 창문을 열다 말아?
    Why not open the window?
    Google translate 날씨가 더워 열었더니 밖에서 냄새가 나네.
    The weather's hot and i can smell it from the outside.
Từ tham khảo -았더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …
Từ tham khảo -였더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …

-었더니: -eotdeoni,たら。たところ,,,,,mà,พอ...จึง..., พอได้...จึง…,tetapi, namun, melainkan,,(无对应词汇),

2. 과거의 사실이나 상황이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.

2. ĐÃ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện sự việc hay tình huống trong quá khứ trở thành lí do hay nguyên nhân của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술을 많이 마셨더니 어지럽다.
    I feel dizzy from drinking too much.
  • Google translate 저녁을 많이 먹었더니 배가 아프다.
    I have a stomachache from having a big dinner.
  • Google translate 며칠 동안 제대로 못 씻었더니 온몸이 가렵다.
    My whole body itches because i haven't washed properly for days.
  • Google translate 너무 많이 걸었더니 발에 물집이 잡혔네.
    I've walked too much and i've got blisters on my feet.
    Google translate 저런! 많이 아프겠다.
    Oops! that must hurt a lot.
Từ tham khảo -았더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …
Từ tham khảo -였더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53)