🌟 -었더니
📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄷㄴ: Initial sound -었더니
-
ㅇㄷㄴ (
아드님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác. -
ㅇㄷㄴ (
윗동네
)
: 위쪽에 있는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM TRÊN: Xóm ở phía trên.
• Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47)