🌟 -었더니
📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’가 아닌 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄷㄴ: Initial sound -었더니
-
ㅇㄷㄴ (
아드님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác. -
ㅇㄷㄴ (
윗동네
)
: 위쪽에 있는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM TRÊN: Xóm ở phía trên.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11)