🌟 -였더니
📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄷㄴ: Initial sound -였더니
-
ㅇㄷㄴ (
아드님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác. -
ㅇㄷㄴ (
윗동네
)
: 위쪽에 있는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM TRÊN: Xóm ở phía trên.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)