🌟 -였더니

1. 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현.

1. : Cấu trúc thể hiện có sự việc hay tình huống mới khác với sự việc hay tình huống trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모처럼 일찍 퇴근했더니 아내는 집에 없었다.
    I got off work early after a long time and my wife wasn't home.
  • 급한 일이 있어서 승규에게 전화했더니 자동 응답기가 받더라.
    I called seung-gyu because i had an emergency, and the answering machine answered.
  • 이 밤에 누가 전화를 했나 했더니 너였어?
    I was wondering who called this night, and it was you?
    늦은 시간에 갑자기 전화해서 미안해.
    I'm sorry to call you suddenly late at night.
Từ tham khảo -았더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …
Từ tham khảo -었더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …

2. 과거의 사실이나 상황이 뒤에 오는 말의 원인이나 이유가 됨을 나타내는 표현.

2. ĐÃ… NÊN…: Cấu trúc thể hiện sự việc hay tình huống trong quá khứ trở thành lí do hay nguyên nhân của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 며칠 무리했더니 몸살이 났다.
    I've been overworking for a few days and i've been sick.
  • 졸면서 필기했더니 무슨 글씨인지 못 알아보겠다.
    I took notes dozing off and i can't figure out what the handwriting is.
  • 어제 오랜만에 운동을 했더니 여기저기 몸이 쑤신다.
    My body aches here and there yesterday after a long workout.
  • 정말 어렵게 취업했더니 회사 생활이 마냥 감사하더라.
    I had a really hard time getting a job, and i'm just so grateful for my job.
  • 너 배드민턴이 많이 늘었네.
    You've improved a lot in badminton.
    일주일 동안 열심히 연습했더니 선수보다 잘하지?
    I've been practicing hard for a week and i'm better than a player, right?
Từ tham khảo -았더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …
Từ tham khảo -었더니: 과거의 사실이나 상황과 다른 새로운 사실이나 상황이 있음을 나타내는 표현., …

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13)