🌟 -였더니
📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄷㄴ: Initial sound -였더니
-
ㅇㄷㄴ (
아드님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU NHÀ, CÔNG TỬ: (cách nói kính trọng) Con trai của người khác. -
ㅇㄷㄴ (
윗동네
)
: 위쪽에 있는 동네.
Danh từ
🌏 XÓM TRÊN: Xóm ở phía trên.
• Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13)