🌟 국정 (國情)

Danh từ  

1. 나라의 정세나 형편.

1. TÌNH HÌNH ĐẤT NƯỚC: Hoàn cảnh hay tình trạng của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국정 불안.
    The instability of state affairs.
  • Google translate 국정 시찰.
    Inspection of state affairs.
  • Google translate 국정이 어지럽다.
    State affairs are in a state of disarray.
  • Google translate 국정을 돌보다.
    Take care of state affairs.
  • Google translate 국정을 살피다.
    Examine state affairs.
  • Google translate 국정을 파악하다.
    To grasp state affairs.
  • Google translate 전쟁이 계속되면 국정이 불안해지기 마련이다.
    If the war continues, state affairs are bound to become unstable.
  • Google translate 독감 환자에 비해 약이 부족하다는 사실이 알려지자 국정이 혼란에 빠졌다.
    State affairs were thrown into turmoil when it was revealed that the drug was short compared to flu patients.
  • Google translate 정권이 달라지면 정책도 많이 바뀌어 국정이 안정되기까지는 시간이 좀 걸린다.
    When the regime changes, the policy changes a lot and it takes some time for state affairs to stabilize.

국정: state of affairs in a country,こくせい【国政】。ないせい【内政】,situation (intérieure) du pays,situación nacional, circunstancia nacional,وضع (أو ظروف أو حالة) البلاد,улс орны нөхцөл байдал,tình hình đất nước,สถานการณ์ประเทศ, สภาวะประเทศ,situasi/kondisi/keadaan negara,,国情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국정 (국쩡)

🗣️ 국정 (國情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52)