🌟 입법부 (立法府)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입법부 (
입뻡뿌
)
🗣️ 입법부 (立法府) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님, 우리나라 정부는 사법부, 입법부, 행정부로 분리되어 있는 이유가 뭐예요? [전횡 (專橫)]
🌷 ㅇㅂㅂ: Initial sound 입법부
-
ㅇㅂㅂ (
일부분
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc bao nhiêu đó trong toàn bộ. -
ㅇㅂㅂ (
윗부분
)
: 전체 중에서 위에 해당하는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN TRÊN: Bộ phận thuộc về phía trên trong số tổng thể. -
ㅇㅂㅂ (
예방법
)
: 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP DỰ PHÒNG, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Phương pháp ngăn chặn trước để những cái như bệnh tật hay sự cố không phát sinh. -
ㅇㅂㅂ (
운반비
)
: 물건 등을 옮겨 나르는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ VẬN CHUYỂN, CƯỚC VẬN TẢI: Chi phí dùng vào việc di chuyển vận chuyển đồ đạc ... -
ㅇㅂㅂ (
이분법
)
: 서로 반대되는 두 부분으로 나누는 논리적 구분의 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP NHỊ PHÂN: Phương pháp phân chia lôgic chia thành hai phần đối lập nhau. -
ㅇㅂㅂ (
이불보
)
: 이불을 덮거나 싸는 큰 천이나 보자기.
Danh từ
🌏 VỎ CHĂN: Miếng vải lớn hay túi dùng để phủ hoặc gói chăn. -
ㅇㅂㅂ (
입법부
)
: 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Về mặt nguyên tắc là từ chỉ quốc hội, cơ quan nhà nước chế định luật pháp.
• Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36)