🌟 운반비 (運搬費)

Danh từ  

1. 물건 등을 옮겨 나르는 데 드는 비용.

1. PHÍ VẬN CHUYỂN, CƯỚC VẬN TẢI: Chi phí dùng vào việc di chuyển vận chuyển đồ đạc ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운반비가 들다.
    It costs transportation.
  • Google translate 운반비를 내다.
    Pay for transportation.
  • Google translate 운반비를 부담하다.
    Bear the cost of transportation.
  • Google translate 운반비를 줄이다.
    Reduce transport costs.
  • Google translate 운반비를 청구하다.
    Charge for carriage.
  • Google translate 운반비는 이동 거리가 멀고 가까움에 따라 비용이 달라진다.
    Transportation costs vary depending on the distance traveled and the proximity.
  • Google translate 비행기, 차, 배 등과 같은 교통수단을 이용할 때 운반비가 든다.
    Transportation costs when using transportation such as airplanes, cars, ships, etc.
  • Google translate 상품이나 서류 등을 운반하는 데 사용된 비용은 운반비로 처리한다.
    Expenses used to transport goods or documents shall be treated as transport costs.
  • Google translate 인쇄물이 나왔는데, 언제 찾으러 오실 건가요?
    Printed out, when are you coming to pick it up?
    Google translate 운반비는 저희 회사에서 부담할 테니까, 빨리 보내 주세요.
    Our company will pay for the transportation, so please send it quickly.

운반비: shipping charge; transport charge,そうりょう【送料】,frais de transport,precio de transporte,أجرة الحمل، أجرة النقل,тээврийн зардал,phí vận chuyển, cước vận tải,ค่าขนส่ง, ค่าบรรทุกสิ่งของ, ค่าขนย้าย,biaya pengangkutan, biaya pengiriman, biaya pemindahan,транспортные расходы,运输费,搬运费,运送费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운반비 (운ː반비)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52)