🌟 운반비 (運搬費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 운반비 (
운ː반비
)
🌷 ㅇㅂㅂ: Initial sound 운반비
-
ㅇㅂㅂ (
일부분
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc bao nhiêu đó trong toàn bộ. -
ㅇㅂㅂ (
윗부분
)
: 전체 중에서 위에 해당하는 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN TRÊN: Bộ phận thuộc về phía trên trong số tổng thể. -
ㅇㅂㅂ (
예방법
)
: 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP DỰ PHÒNG, BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Phương pháp ngăn chặn trước để những cái như bệnh tật hay sự cố không phát sinh. -
ㅇㅂㅂ (
운반비
)
: 물건 등을 옮겨 나르는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ VẬN CHUYỂN, CƯỚC VẬN TẢI: Chi phí dùng vào việc di chuyển vận chuyển đồ đạc ... -
ㅇㅂㅂ (
이분법
)
: 서로 반대되는 두 부분으로 나누는 논리적 구분의 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP NHỊ PHÂN: Phương pháp phân chia lôgic chia thành hai phần đối lập nhau. -
ㅇㅂㅂ (
이불보
)
: 이불을 덮거나 싸는 큰 천이나 보자기.
Danh từ
🌏 VỎ CHĂN: Miếng vải lớn hay túi dùng để phủ hoặc gói chăn. -
ㅇㅂㅂ (
입법부
)
: 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Về mặt nguyên tắc là từ chỉ quốc hội, cơ quan nhà nước chế định luật pháp.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52)