🌟 운반비 (運搬費)

Danh từ  

1. 물건 등을 옮겨 나르는 데 드는 비용.

1. PHÍ VẬN CHUYỂN, CƯỚC VẬN TẢI: Chi phí dùng vào việc di chuyển vận chuyển đồ đạc ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운반비가 들다.
    It costs transportation.
  • 운반비를 내다.
    Pay for transportation.
  • 운반비를 부담하다.
    Bear the cost of transportation.
  • 운반비를 줄이다.
    Reduce transport costs.
  • 운반비를 청구하다.
    Charge for carriage.
  • 운반비는 이동 거리가 멀고 가까움에 따라 비용이 달라진다.
    Transportation costs vary depending on the distance traveled and the proximity.
  • 비행기, 차, 배 등과 같은 교통수단을 이용할 때 운반비가 든다.
    Transportation costs when using transportation such as airplanes, cars, ships, etc.
  • 상품이나 서류 등을 운반하는 데 사용된 비용은 운반비로 처리한다.
    Expenses used to transport goods or documents shall be treated as transport costs.
  • 인쇄물이 나왔는데, 언제 찾으러 오실 건가요?
    Printed out, when are you coming to pick it up?
    운반비는 저희 회사에서 부담할 테니까, 빨리 보내 주세요.
    Our company will pay for the transportation, so please send it quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운반비 (운ː반비)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)