🌟 상소 (上疏)

Danh từ  

1. 어떤 사연이나 의견을 글로 적어 임금에게 올리던 일. 또는 그 글.

1. VIỆC DÂNG SỚ: Việc viết thành văn ý kiến hay sự tình nào đó tấu trình lên vua. Hoặc bài viết như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상소를 받다.
    Receive an appeal.
  • Google translate 상소를 쓰다.
    Write an appeal.
  • Google translate 상소를 올리다.
    Raise an appeal.
  • Google translate 상소를 읽다.
    Read the appeal.
  • Google translate 신하들은 왕에게 여러 차례 국정 개혁에 관한 상소를 올렸다.
    The servants have filed several appeals to the king on the reform of state affairs.
  • Google translate 그는 잘못된 것을 바로잡기 위해서는 자신의 목숨을 걸고라도 상소를 올리는 강직한 인물이었다.
    He was an upright man who would risk his own life to make right the wrong.
Từ đồng nghĩa 상소문(上疏文): 어떤 사연이나 의견을 적어 임금에게 올리는 글.

상소: sangso,じょうそ【上疏】,lettre au roi, requête au roi, placet au roi,petición al rey,مناشدة إلى الملك,айлтгал, мэдэгдэл,việc dâng sớ,ซังโซ,pengajuan pendapat, pengaduan,прошение; обращение; апелляция,上疏,奏章,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상소 (상ː소)
📚 Từ phái sinh: 상소하다(上疏하다): 어떤 사연이나 의견을 글로 적어 임금에게 올리다.

🗣️ 상소 (上疏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)