🌟 상소 (上疏)

Danh từ  

1. 어떤 사연이나 의견을 글로 적어 임금에게 올리던 일. 또는 그 글.

1. VIỆC DÂNG SỚ: Việc viết thành văn ý kiến hay sự tình nào đó tấu trình lên vua. Hoặc bài viết như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상소를 받다.
    Receive an appeal.
  • 상소를 쓰다.
    Write an appeal.
  • 상소를 올리다.
    Raise an appeal.
  • 상소를 읽다.
    Read the appeal.
  • 신하들은 왕에게 여러 차례 국정 개혁에 관한 상소를 올렸다.
    The servants have filed several appeals to the king on the reform of state affairs.
  • 그는 잘못된 것을 바로잡기 위해서는 자신의 목숨을 걸고라도 상소를 올리는 강직한 인물이었다.
    He was an upright man who would risk his own life to make right the wrong.
Từ đồng nghĩa 상소문(上疏文): 어떤 사연이나 의견을 적어 임금에게 올리는 글.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상소 (상ː소)
📚 Từ phái sinh: 상소하다(上疏하다): 어떤 사연이나 의견을 글로 적어 임금에게 올리다.

🗣️ 상소 (上疏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226)