🌟 산적하다 (山積 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건이나 일, 문제 등이 산더미같이 쌓이다.

1. CHẤT NHƯ NÚI, CHẤT ĐỐNG: Đồ vật, công việc hay vấn đề... nào đó bị chồng chất như núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과제가 산적하다.
    There are a lot of assignments.
  • Google translate 문제가 산적하다.
    Problems abound.
  • Google translate 업무가 산적하다.
    Work is heavy.
  • Google translate 악재가 산적하다.
    Bad news abounds.
  • Google translate 현안이 산적하다.
    There are a lot of pending issues.
  • Google translate 쓰레기 더미가 마을 한 쪽에 산적해 악취가 풍기곤 했다.
    A pile of garbage used to be piled up on one side of the village, giving off a stench.
  • Google translate 산적해 있는 국정 현안을 해결하기 위해서라도 여야는 조속히 국회를 열어야 한다.
    The ruling and opposition parties should open the national assembly as soon as possible to resolve a slew of pending state affairs.
  • Google translate 우리 이번 주말에 놀러가자.
    Let's go play this weekend.
    Google translate 지금 해야 할 일이 이렇게 산적해 있는데 어딜 놀러가.
    There's so much work to be done right now, where are you going to hang out?

산적하다: be piled; be heaped; be accumulated,さんせきする【山積する】。やまづみになる【山積みになる】,accumulé, entassé,amontonarse,يكوّن كومة,хуримтлагдах, бөөгнөрөх, овоорох,chất như núi, chất đống,ทับถม, หมก, สุม, กองรวม, ซ้อน,menumpuk, menjulang,накапливаться; складываться,堆成山,堆积成山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산적하다 (산저카다)
📚 Từ phái sinh: 산적(山積): 어떤 물건이나 일, 문제 등이 산더미같이 쌓임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)