🌟 산적하다 (山積 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산적하다 (
산저카다
)
📚 Từ phái sinh: • 산적(山積): 어떤 물건이나 일, 문제 등이 산더미같이 쌓임.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 산적하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)