🌟 아찔하다

  Tính từ  

1. 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다.

1. CHOÁNG VÁNG, CHOÁNG: Đột nhiên tinh thần lờ mờ và choáng váng do ngạc nhiên hay sao ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아찔한 사건.
    A giddy incident.
  • Google translate 아찔한 순간.
    Dizzling moment.
  • Google translate 아찔하게 만들다.
    Make it dizzying.
  • Google translate 눈앞이 아찔하다.
    I feel dizzy in front of me.
  • Google translate 정신이 아찔하다.
    I'm dizzy.
  • Google translate 나는 절벽 아래를 내려다 보니 정신이 아찔했다.
    I looked down at the cliff and felt dizzy.
  • Google translate 나는 친구의 사고 소식을 듣고 순간적으로 눈앞이 아찔했다.
    I was struck dumb by the news of my friend's accident.
  • Google translate 길을 가다가 교통사고가 날 뻔 한 것을 목격하게 되었는데 정말 아찔한 순간이었어요.
    I saw a car accident on the way, and it was a really dizzying moment.
    Google translate 정말 놀랐겠네요.
    You must have been surprised.
큰말 어찔하다: 갑자기 정신이 아득하고 어지럽다.

아찔하다: dizzy; giddy,くらりとする,étourdi,marearse, sentir vértigo,دائخ، مصاب بدوار,толгой эргэх, ухаан алдах шахах,choáng váng, choáng,เสียว, หวาดเสียว, วิงเวียน, มึน, หวิว, หวิว ๆ, หน้ามืด, เวียนศีรษะ, มึนศีรษะ,pusing, pening, grogi, canggung,закружиться; помутиться (в голове),晕眩,头晕眼花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아찔하다 (아찔하다) 아찔한 (아찔한) 아찔하여 (아찔하여) 아찔해 (아찔해) 아찔하니 (아찔하니) 아찔합니다 (아찔함니다)
📚 Từ phái sinh: 아찔: 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지러운 느낌.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 아찔하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 아찔하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97)