🌟 아찔하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아찔하다 (
아찔하다
) • 아찔한 (아찔한
) • 아찔하여 (아찔하여
) 아찔해 (아찔해
) • 아찔하니 (아찔하니
) • 아찔합니다 (아찔함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 아찔: 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지러운 느낌.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 아찔하다 @ Giải nghĩa
- 돌아가다 : 정신을 차릴 수 없이 어지럽거나 아찔하다.
🗣️ 아찔하다 @ Ví dụ cụ thể
- 드르렁드르렁 숨이 넘어갈 듯한 코 고는 소리가 아찔하다. [드르렁드르렁]
🌷 ㅇㅉㅎㄷ: Initial sound 아찔하다
-
ㅇㅉㅎㄷ (
어찌하다
)
: 어떤 이유로의 뜻을 나타내는 말.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM SAO MÀ, LÀM THẾ NÀO MÀ: Từ thể hiện nghĩa 'vì lí do nào đó'. -
ㅇㅉㅎㄷ (
아찔하다
)
: 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, CHOÁNG: Đột nhiên tinh thần lờ mờ và choáng váng do ngạc nhiên hay sao ấy. -
ㅇㅉㅎㄷ (
옴짝하다
)
: 몸의 일부가 움츠러들거나 펴지면서 작게 한 번 움직이다. 또는 몸의 일부를 움츠리거나 펴면서 작게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, CỰA QUẬY: Một phần của cơ thể co lại hoặc duỗi ra và động đậy chút ít. Hoặc co hay duỗi chút ít một phần của cơ thể và động đậy. -
ㅇㅉㅎㄷ (
어찔하다
)
: 갑자기 정신이 아득하고 어지럽다.
Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, XÂY XẨM: Tinh thần bỗng nhiên lờ mờ và chao đảo. -
ㅇㅉㅎㄷ (
우쭐하다
)
: 크게 춤추듯이 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN, NHÚN NHẢY: Chuyển động một lần như đang nhảy múa. -
ㅇㅉㅎㄷ (
움찔하다
)
: 깜짝 놀라서 갑자기 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
Động từ
🌏 GIẬT NẢY MÌNH, CO RỤT LẠI: Giật mình, đột nhiên cơ thể liên tục co lại. Hoặc liên tiếp co quắp người.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97)