🌟 어찌하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어찌하다 (
어찌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 어찌: 어떤 이유로., 어떤 방법으로. 또는 어떤 방식으로., 어떤 관점에서., 어떤 강…📚 Annotation: '어찌하여'로만 쓴다.
🗣️ 어찌하다 @ Giải nghĩa
- 어쩌다 : '어찌하다'가 줄어든 말.
🌷 ㅇㅉㅎㄷ: Initial sound 어찌하다
-
ㅇㅉㅎㄷ (
어찌하다
)
: 어떤 이유로의 뜻을 나타내는 말.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM SAO MÀ, LÀM THẾ NÀO MÀ: Từ thể hiện nghĩa 'vì lí do nào đó'. -
ㅇㅉㅎㄷ (
아찔하다
)
: 놀라거나 해서 갑자기 정신이 흐려지고 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, CHOÁNG: Đột nhiên tinh thần lờ mờ và choáng váng do ngạc nhiên hay sao ấy. -
ㅇㅉㅎㄷ (
옴짝하다
)
: 몸의 일부가 움츠러들거나 펴지면서 작게 한 번 움직이다. 또는 몸의 일부를 움츠리거나 펴면서 작게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚC NHÍCH, CỰA QUẬY: Một phần của cơ thể co lại hoặc duỗi ra và động đậy chút ít. Hoặc co hay duỗi chút ít một phần của cơ thể và động đậy. -
ㅇㅉㅎㄷ (
어찔하다
)
: 갑자기 정신이 아득하고 어지럽다.
Tính từ
🌏 CHOÁNG VÁNG, XÂY XẨM: Tinh thần bỗng nhiên lờ mờ và chao đảo. -
ㅇㅉㅎㄷ (
우쭐하다
)
: 크게 춤추듯이 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN, NHÚN NHẢY: Chuyển động một lần như đang nhảy múa. -
ㅇㅉㅎㄷ (
움찔하다
)
: 깜짝 놀라서 갑자기 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다.
Động từ
🌏 GIẬT NẢY MÌNH, CO RỤT LẠI: Giật mình, đột nhiên cơ thể liên tục co lại. Hoặc liên tiếp co quắp người.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53)