🌟 어찌하다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 이유로의 뜻을 나타내는 말.

1. LÀM SAO MÀ, LÀM THẾ NÀO MÀ: Từ thể hiện nghĩa 'vì lí do nào đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지나간 과거는 되돌릴 수 없거늘 어찌하여 지나간 일로 괴로워하는가!
    The past is irrevocable, but why suffer the past!
  • 만약에 신이 있다면 어찌하여 나에게 이런 시련을 주시는 것인지 꼭 묻고 싶다.
    If there is god, i really want to ask you why you give me this ordeal.
  • 나는 그 환자가 경제적으로 여유가 있는데도 어찌하여 치료를 거부하는지 궁금했다.
    I wondered why the patient refused treatment even though he had enough money.
  • 그 사람이 어찌하여 나를 해치려고 했을까요?
    Why would he want to hurt me?
    아마도 당신에게 원한이 있는 듯합니다.
    Maybe you have a grudge.

2. 무엇을 어떻게 하다.

2. LÀM THẾ NÀO, LÀM SAO: Làm cái gì đó như thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자연재해 인간의 힘으로 어찌할 수 있는 것이 아니다.
    Natural disasters are not something that can be done by human power.
  • 국민들이 정부의 정책을 반대하고 나선다면 그땐 어찌할 것인가.
    If the people oppose the government's policy, what then?
  • 남편은 여권을 잃어 버렸으니 이제 여행을 어찌하자는 것인지 모르겠다.
    My husband lost his passport, so i don't know what to do with the trip now.
  • 아빠, 그러다 엄마한테 거짓말한 거 들키면 어찌하려고 그러세요?
    Dad, what are you going to do if you find out that you lied to your mom?
    안 들키게 조심해야지.
    You have to be careful not to get caught.
준말 어쩌다: 무엇을 어떻게 하다., ‘무슨’, ‘웬’의 뜻을 나타내는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어찌하다 (어찌하다)
📚 Từ phái sinh: 어찌: 어떤 이유로., 어떤 방법으로. 또는 어떤 방식으로., 어떤 관점에서., 어떤 강…

📚 Annotation: '어찌하여'로만 쓴다.


🗣️ 어찌하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255)